Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佼佼

Pinyin: jiǎo jiǎo

Meanings: Xuất sắc, vượt trội., Outstanding, excellent., ①超过平均水平的;美好出众的样子。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 交, 亻

Chinese meaning: ①超过平均水平的;美好出众的样子。

Grammar: Thường dùng để ca ngợi một ai đó nổi bật so với những người khác.

Example: 他是我们班上的佼佼者。

Example pinyin: tā shì wǒ men bān shàng de jiǎo jiǎo zhě 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người xuất sắc nhất lớp chúng tôi.

佼佼
jiǎo jiǎo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất sắc, vượt trội.

Outstanding, excellent.

超过平均水平的;美好出众的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佼佼 (jiǎo jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung