Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佛塔
Pinyin: fó tǎ
Meanings: Tháp chùa, nơi lưu giữ xá lợi hoặc kinh sách Phật giáo., Pagoda, a tower that stores Buddhist relics or scriptures., ①佛教徒用石、砖、木等材料建造的高耸的多层建筑。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 弗, 土, 荅
Chinese meaning: ①佛教徒用石、砖、木等材料建造的高耸的多层建筑。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường đi kèm với thông tin về niên đại hoặc kiến trúc.
Example: 这座佛塔已经有上千年的历史。
Example pinyin: zhè zuò fó tǎ yǐ jīng yǒu shàng qiān nián de lì shǐ 。
Tiếng Việt: Ngôi tháp chùa này đã có lịch sử hàng nghìn năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháp chùa, nơi lưu giữ xá lợi hoặc kinh sách Phật giáo.
Nghĩa phụ
English
Pagoda, a tower that stores Buddhist relics or scriptures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛教徒用石、砖、木等材料建造的高耸的多层建筑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!