Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作对

Pinyin: zuò duì

Meanings: Chống đối, đi ngược lại, không hợp tác., To oppose, go against, not cooperate., ①反对。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 乍, 亻, 又, 寸

Chinese meaning: ①反对。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa tiêu cực và thể hiện sự đối nghịch.

Example: 他总是和我作对。

Example pinyin: tā zǒng shì hé wǒ zuò duì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn chống đối tôi.

作对
zuò duì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chống đối, đi ngược lại, không hợp tác.

To oppose, go against, not cooperate.

反对

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

作对 (zuò duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung