Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 作美
Pinyin: zuò měi
Meanings: Tạo vẻ đẹp, thêm phần hoàn hảo., To add beauty, to make something more perfect., ①成全好事。[例]我们正想去郊游,天公不作美,下起雨来了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 乍, 亻, 大, 𦍌
Chinese meaning: ①成全好事。[例]我们正想去郊游,天公不作美,下起雨来了。
Grammar: Thường dùng trong thành ngữ, mang tính hình tượng cao, không sử dụng độc lập nhiều.
Example: 天公不作美。
Example pinyin: tiān gōng bú zuò měi 。
Tiếng Việt: Trời không chiều lòng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạo vẻ đẹp, thêm phần hoàn hảo.
Nghĩa phụ
English
To add beauty, to make something more perfect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成全好事。我们正想去郊游,天公不作美,下起雨来了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!