Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 使性掼气
Pinyin: shǐ xìng guàn qì
Meanings: Giận dữ và tỏ thái độ bực tức để gây chú ý., To be angry and show irritation to draw attention., 发脾气;撒气。同使性谤气”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 亻, 吏, 忄, 生, 扌, 贯, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 发脾气;撒气。同使性谤气”。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, mô tả phản ứng cảm xúc mạnh mẽ nhằm thu hút sự quan tâm của người khác. Thường xuất hiện cùng trạng ngữ mô tả thời gian hoặc nguyên nhân.
Example: 他一不高兴就使性掼气。
Example pinyin: tā yí bù gāo xìng jiù shǐ xìng guàn qì 。
Tiếng Việt: Khi không vui, anh ta thường tỏ ra bực tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giận dữ và tỏ thái độ bực tức để gây chú ý.
Nghĩa phụ
English
To be angry and show irritation to draw attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发脾气;撒气。同使性谤气”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế