Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佛珠

Pinyin: fó zhū

Meanings: Chuỗi hạt dùng để niệm Phật trong Phật giáo., Buddhist prayer beads used for chanting., ①指释迦牟尼火化后遗留下来的牙齿,佛教徒视为珍宝。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 弗, 朱, 王

Chinese meaning: ①指释迦牟尼火化后遗留下来的牙齿,佛教徒视为珍宝。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tu hành.

Example: 他手里拿着一串佛珠。

Example pinyin: tā shǒu lǐ ná zhe yí chuàn fó zhū 。

Tiếng Việt: Trong tay anh ta cầm một chuỗi hạt Phật.

佛珠
fó zhū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuỗi hạt dùng để niệm Phật trong Phật giáo.

Buddhist prayer beads used for chanting.

指释迦牟尼火化后遗留下来的牙齿,佛教徒视为珍宝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佛珠 (fó zhū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung