Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 使性傍气
Pinyin: shǐ xìng bàng qì
Meanings: Tỏ ra giận dỗi hoặc khó chịu để ép buộc người khác làm theo ý mình., To act sulky or upset to force others to do what one wants., 发脾气;撒气。同使性谤气”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 亻, 吏, 忄, 生, 旁, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 发脾气;撒气。同使性谤气”。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường mô tả hành vi cố gắng gây áp lực tâm lý lên người khác. Có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ, tùy ngữ cảnh.
Example: 孩子使性傍气,让妈妈给他买玩具。
Example pinyin: hái zi shǐ xìng bàng qì , ràng mā ma gěi tā mǎi wán jù 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ tỏ ra giận dỗi để mẹ mua đồ chơi cho nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỏ ra giận dỗi hoặc khó chịu để ép buộc người khác làm theo ý mình.
Nghĩa phụ
English
To act sulky or upset to force others to do what one wants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
发脾气;撒气。同使性谤气”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế