Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 使女

Pinyin: shǐ nǚ

Meanings: Nữ tỳ, hầu gái., Maid, female servant., ①婢女。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 吏, 女

Chinese meaning: ①婢女。

Grammar: Từ thường xuất hiện trong văn hóa lịch sử cũ.

Example: 古代大户人家都有使女伺候。

Example pinyin: gǔ dài dà hù rén jiā dōu yǒu shǐ nǚ cì hou 。

Tiếng Việt: Nhà giàu thời xưa thường có nữ tỳ phục vụ.

使女
shǐ nǚ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nữ tỳ, hầu gái.

Maid, female servant.

婢女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

使女 (shǐ nǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung