Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 余暇

Pinyin: yú xiá

Meanings: Thời gian rảnh rỗi, khoảng thời gian còn lại sau khi hoàn thành công việc, Leisure time; free time after finishing work., ①闲暇的时间。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亼, 朩, 叚, 日

Chinese meaning: ①闲暇的时间。

Grammar: Thường được dùng để chỉ thời gian nhàn rỗi, thường đi kèm các động từ chỉ hoạt động nghỉ ngơi hoặc học tập.

Example: 他利用余暇时间学习新的技能。

Example pinyin: tā lì yòng yú xiá shí jiān xué xí xīn de jì néng 。

Tiếng Việt: Anh ấy tận dụng thời gian rảnh rỗi để học kỹ năng mới.

余暇
yú xiá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian rảnh rỗi, khoảng thời gian còn lại sau khi hoàn thành công việc

Leisure time; free time after finishing work.

闲暇的时间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

余暇 (yú xiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung