Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 4111 đến 4140 của 12092 tổng từ

开价
kāi jià
Ra giá, đưa ra mức giá
开伙
kāi huǒ
Bắt đầu nấu ăn tập thể
开刀
kāi dāo
Phẫu thuật, mổ
开创
kāi chuàng
Khai sáng, mở đường, sáng lập
开初
kāi chū
Ban đầu, lúc đầu
开办
kāi bàn
Mở, thành lập (trường học, doanh nghiệp....
开台
kāi tái
Bắt đầu buổi biểu diễn (trong nhà hát, s...
开吊
kāi diào
Bắt đầu treo, treo lên.
开国
kāi guó
Khai quốc, lập quốc.
开地
kāi dì
Khai phá đất đai, mở rộng diện tích canh...
开垦
kāi kěn
Khai khẩn, biến đất hoang thành đất trồn...
开幕
kāi mù
Khai mạc, bắt đầu một sự kiện như triển ...
开幕式
kāi mù shì
Lễ khai mạc
开怀
kāi huái
Vui vẻ, thoải mái (trong tâm trạng).
开战
kāi zhàn
Bắt đầu chiến tranh hoặc cuộc chiến nào ...
开打
kāi dǎ
Bắt đầu đánh nhau hoặc đấu tranh.
开拍
kāi pāi
Bắt đầu quay phim hoặc chụp ảnh.
开拓
kāi tuò
Mở rộng, phát triển cái mới (ví dụ: thị ...
开挖
kāi wā
Bắt đầu đào (đường, kênh, hố...).
开明
kāi míng
Khai sáng, tiến bộ; cởi mở trong tư duy ...
开春
kāi chūn
Đầu xuân, thời điểm bắt đầu mùa xuân.
开枪
kāi qiāng
Bắn súng.
开步
kāi bù
Bước đi, bắt đầu di chuyển.
开溜
kāi liū
Lén bỏ đi, chuồn mất.
开演
kāi yǎn
Bắt đầu diễn (phim, kịch...).
开火
kāi huǒ
Nổ súng, khai hỏa.
开腔
kāi qiāng
Bắt đầu nói, lên tiếng.
开荒
kāi huāng
Khai phá đất hoang, cải tạo đất chưa can...
开裂
kāi liè
Nứt ra, tách ra thành khe.
开赛
kāi sài
Bắt đầu một trận đấu, cuộc thi.

Hiển thị 4111 đến 4140 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 5 - Cấp độ cao với 2500 từ vựng chuyên sâu | ChebChat