Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4111 đến 4140 của 12077 tổng từ

开台
kāi tái
Bắt đầu buổi biểu diễn (trong nhà hát, s...
开吊
kāi diào
Bắt đầu treo, treo lên.
开国
kāi guó
Khai quốc, lập quốc.
开地
kāi dì
Khai phá đất đai, mở rộng diện tích canh...
开垦
kāi kěn
Khai hoang, cải tạo đất
开幕
kāi mù
Khai mạc, mở màn
开幕式
kāi mù shì
Lễ khai mạc
开怀
kāi huái
Vui vẻ, thoải mái (trong tâm trạng).
开战
kāi zhàn
Bắt đầu chiến tranh hoặc cuộc chiến nào ...
开打
kāi dǎ
Bắt đầu đánh nhau hoặc đấu tranh.
开拍
kāi pāi
Bắt đầu quay phim hoặc chụp ảnh.
开拓
kāi tuò
Khai phá, mở rộng (thị trường, lĩnh vực....
开挖
kāi wā
Bắt đầu đào (đường, kênh, hố...).
开明
kāi míng
Khai sáng, tiến bộ, thông thái
开春
kāi chūn
Đầu xuân, thời điểm bắt đầu mùa xuân.
开枪
kāi qiāng
Bắn súng
开步
kāi bù
Bước đi, bắt đầu di chuyển.
开溜
kāi liū
Lén bỏ đi, chuồn mất.
开演
kāi yǎn
Bắt đầu diễn (phim, kịch...).
开火
kāi huǒ
Nổ súng, khai hỏa.
开腔
kāi qiāng
Bắt đầu nói, lên tiếng.
开荒
kāi huāng
Khai phá đất hoang, cải tạo đất chưa can...
开裂
kāi liè
Nứt ra, tách ra thành khe.
开赛
kāi sài
Bắt đầu một trận đấu, cuộc thi.
开道
kāi dào
Mở đường, dọn đường (cả nghĩa đen và ngh...
开采
kāi cǎi
Khai thác, đào bới tài nguyên thiên nhiê...
开销
kāi xiāo
Chi phí, phí tổn
开锅
kāi guō
Bắt đầu nấu ăn, đun nước trong nồi.
开锣
kāi luó
Đánh trống khai mạc, bắt đầu một sự kiện...
开镰
kāi lián
Bắt đầu mùa thu hoạch bằng liềm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...