Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开火

Pinyin: kāi huǒ

Meanings: Nổ súng, khai hỏa., To open fire, to start shooting., ①用枪炮射击,开始打仗。[例]前线开火了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 廾, 人, 八

Chinese meaning: ①用枪炮射击,开始打仗。[例]前线开火了。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột vũ trang.

Example: 士兵们接到命令后立即开火。

Example pinyin: shì bīng men jiē dào mìng lìng hòu lì jí kāi huǒ 。

Tiếng Việt: Sau khi nhận lệnh, binh sĩ lập tức nổ súng.

开火
kāi huǒ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổ súng, khai hỏa.

To open fire, to start shooting.

用枪炮射击,开始打仗。前线开火了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开火 (kāi huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung