Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开战
Pinyin: kāi zhàn
Meanings: Bắt đầu chiến tranh hoặc cuộc chiến nào đó., To start a war or conflict of some sort., ①打起仗来。[例]联军对伊拉克开战。*②与……战斗。[例]向穷山恶水开战。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 廾, 占, 戈
Chinese meaning: ①打起仗来。[例]联军对伊拉克开战。*②与……战斗。[例]向穷山恶水开战。
Grammar: Động từ này thường kết hợp với các danh từ như 战争 (chiến tranh), 冲突 (xung đột).
Example: 两国因领土问题而开战。
Example pinyin: liǎng guó yīn lǐng tǔ wèn tí ér kāi zhàn 。
Tiếng Việt: Hai nước đã khai chiến vì vấn đề lãnh thổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu chiến tranh hoặc cuộc chiến nào đó.
Nghĩa phụ
English
To start a war or conflict of some sort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打起仗来。联军对伊拉克开战
与……战斗。向穷山恶水开战
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!