Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开春
Pinyin: kāi chūn
Meanings: Đầu xuân, thời điểm bắt đầu mùa xuân., The beginning of spring; the start of the spring season., ①指农历正月或立春前后。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 廾, 日, 𡗗
Chinese meaning: ①指农历正月或立春前后。
Grammar: Có thể đứng độc lập làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ. Thường đi kèm với các từ biểu thị thời tiết hoặc hoạt động khởi đầu.
Example: 开春了,天气渐渐暖和了。
Example pinyin: kāi chūn le , tiān qì jiàn jiàn nuǎn huo le 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, thời tiết dần trở nên ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu xuân, thời điểm bắt đầu mùa xuân.
Nghĩa phụ
English
The beginning of spring; the start of the spring season.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指农历正月或立春前后
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!