Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开刀

Pinyin: kāi dāo

Meanings: Phẫu thuật, mổ, To perform surgery, to operate., ①医生用手术刀给病人做手术。[例]给病人开刀。*②比喻先从某处下手。[例]如不听话,先拿他开刀。*③执行斩刑。[例]开刀问斩。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 廾, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①医生用手术刀给病人做手术。[例]给病人开刀。*②比喻先从某处下手。[例]如不听话,先拿他开刀。*③执行斩刑。[例]开刀问斩。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến lĩnh vực y tế và phẫu thuật.

Example: 医生决定给他开刀治疗。

Example pinyin: yī shēng jué dìng gěi tā kāi dāo zhì liáo 。

Tiếng Việt: Bác sĩ quyết định phẫu thuật cho anh ấy.

开刀
kāi dāo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phẫu thuật, mổ

To perform surgery, to operate.

医生用手术刀给病人做手术。给病人开刀

比喻先从某处下手。如不听话,先拿他开刀

执行斩刑。开刀问斩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开刀 (kāi dāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung