Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开吊

Pinyin: kāi diào

Meanings: Bắt đầu treo, treo lên., To begin hanging something up., ①丧家出殡前选定日期接受亲友吊唁叫开吊。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 廾, 口, 巾

Chinese meaning: ①丧家出殡前选定日期接受亲友吊唁叫开吊。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong hoàn cảnh cụ thể liên quan đến việc treo vật nào đó.

Example: 他们开始开吊货物。

Example pinyin: tā men kāi shǐ kāi diào huò wù 。

Tiếng Việt: Họ bắt đầu treo hàng hóa lên.

开吊
kāi diào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu treo, treo lên.

To begin hanging something up.

丧家出殡前选定日期接受亲友吊唁叫开吊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开吊 (kāi diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung