Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开怀

Pinyin: kāi huái

Meanings: Vui vẻ, thoải mái (trong tâm trạng)., To feel happy and relaxed (in mood)., ①畅开襟怀,无所拘束。[例]开怀畅饮。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 廾, 不, 忄

Chinese meaning: ①畅开襟怀,无所拘束。[例]开怀畅饮。

Grammar: Có thể dùng làm động từ (ví dụ: 开怀大笑 - cười sảng khoái) hoặc tính từ (ví dụ: 心情开怀 - tâm trạng vui vẻ).

Example: 大家聚在一起吃饭,开怀畅谈。

Example pinyin: dà jiā jù zài yì qǐ chī fàn , kāi huái chàng tán 。

Tiếng Việt: Mọi người tụ tập ăn uống và trò chuyện vui vẻ.

开怀
kāi huái
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui vẻ, thoải mái (trong tâm trạng).

To feel happy and relaxed (in mood).

畅开襟怀,无所拘束。开怀畅饮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开怀 (kāi huái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung