Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开创

Pinyin: kāi chuàng

Meanings: Khai sáng, mở đường, sáng lập, To pioneer, to establish, to found., ①创立,开拓创建。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 廾, 仓, 刂

Chinese meaning: ①创立,开拓创建。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ lĩnh vực hoặc thành tựu. Ví dụ: 开创未来 (mở ra tương lai).

Example: 他开创了一种全新的教学方法。

Example pinyin: tā kāi chuàng le yì zhǒng quán xīn de jiào xué fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã sáng lập ra một phương pháp giảng dạy hoàn toàn mới.

开创
kāi chuàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai sáng, mở đường, sáng lập

To pioneer, to establish, to found.

创立,开拓创建

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开创 (kāi chuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung