Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开地

Pinyin: kāi dì

Meanings: Khai phá đất đai, mở rộng diện tích canh tác., To reclaim land, expand farmland., ①[方言]耕或犁种土地。*②垦拓荒芜的土地。*③地名掠夺或占领土地。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 廾, 也, 土

Chinese meaning: ①[方言]耕或犁种土地。*②垦拓荒芜的土地。*③地名掠夺或占领土地。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc khai hoang.

Example: 早期移民们努力开地种田。

Example pinyin: zǎo qī yí mín men nǔ lì kāi dì zhǒng tián 。

Tiếng Việt: Những người di cư đầu tiên đã nỗ lực khai phá đất đai để trồng trọt.

开地
kāi dì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai phá đất đai, mở rộng diện tích canh tác.

To reclaim land, expand farmland.

[方言]耕或犁种土地

垦拓荒芜的土地

地名掠夺或占领土地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开地 (kāi dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung