Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开办

Pinyin: kāi bàn

Meanings: Mở, thành lập (trường học, doanh nghiệp...), To open, to establish (schools, businesses, etc.)., ①建立;举办。[例]开办商店。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 廾, 八, 力

Chinese meaning: ①建立;举办。[例]开办商店。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ tổ chức hoặc cơ sở. Ví dụ: 开办工厂 (mở nhà máy).

Example: 他们计划开办一所新学校。

Example pinyin: tā men jì huà kāi bàn yì suǒ xīn xué xiào 。

Tiếng Việt: Họ dự định thành lập một ngôi trường mới.

开办
kāi bàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở, thành lập (trường học, doanh nghiệp...)

To open, to establish (schools, businesses, etc.).

建立;举办。开办商店

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开办 (kāi bàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung