Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开打

Pinyin: kāi dǎ

Meanings: Bắt đầu đánh nhau hoặc đấu tranh., To start fighting or struggling., ①戏曲中演员表演武打。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 廾, 丁, 扌

Chinese meaning: ①戏曲中演员表演武打。

Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc xung đột.

Example: 比赛即将开打。

Example pinyin: bǐ sài jí jiāng kāi dǎ 。

Tiếng Việt: Cuộc thi đấu sắp bắt đầu.

开打
kāi dǎ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu đánh nhau hoặc đấu tranh.

To start fighting or struggling.

戏曲中演员表演武打

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开打 (kāi dǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung