Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开初

Pinyin: kāi chū

Meanings: Ban đầu, lúc đầu, At the beginning, initially., ①刚开始,一开头。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 廾, 刀, 衤

Chinese meaning: ①刚开始,一开头。

Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường đứng đầu câu hoặc trước mệnh đề diễn tả trạng thái ban đầu.

Example: 开初我觉得很难,后来就习惯了。

Example pinyin: kāi chū wǒ jué de hěn nán , hòu lái jiù xí guàn le 。

Tiếng Việt: Lúc đầu tôi thấy rất khó, nhưng sau đó đã quen dần.

开初
kāi chū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban đầu, lúc đầu

At the beginning, initially.

刚开始,一开头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开初 (kāi chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung