Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开步

Pinyin: kāi bù

Meanings: Bước đi, bắt đầu di chuyển., To take steps, to begin moving., ①走,迈开脚步走。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 廾, 止

Chinese meaning: ①走,迈开脚步走。

Grammar: Thường dùng trong khẩu lệnh hoặc hướng dẫn di chuyển.

Example: 大家排好队,准备开步走。

Example pinyin: dà jiā pái hǎo duì , zhǔn bèi kāi bù zǒu 。

Tiếng Việt: Mọi người xếp hàng ngay ngắn, chuẩn bị bước đi.

开步
kāi bù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước đi, bắt đầu di chuyển.

To take steps, to begin moving.

走,迈开脚步走

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开步 (kāi bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung