Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开溜

Pinyin: kāi liū

Meanings: Lén bỏ đi, chuồn mất., To sneak away, to slip off., ①[方言]溜掉;偷偷离去。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 廾, 氵, 留

Chinese meaning: ①[方言]溜掉;偷偷离去。

Grammar: Thường mang sắc thái không chính thức, dùng trong văn cảnh đời thường.

Example: 眼看情况不妙,他赶紧开溜了。

Example pinyin: yǎn kàn qíng kuàng bú miào , tā gǎn jǐn kāi liū le 。

Tiếng Việt: Thấy tình hình không ổn, anh ta vội vàng chuồn mất.

开溜
kāi liū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lén bỏ đi, chuồn mất.

To sneak away, to slip off.

[方言]溜掉;偷偷离去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开溜 (kāi liū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung