Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开台

Pinyin: kāi tái

Meanings: Bắt đầu buổi biểu diễn (trong nhà hát, sân khấu)., To begin the performance (in a theater or stage)., ①戏曲开演。[例]开台锣鼓。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 廾, 厶, 口

Chinese meaning: ①戏曲开演。[例]开台锣鼓。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hoạt động sân khấu, kịch nghệ.

Example: 今晚七点准时开台。

Example pinyin: jīn wǎn qī diǎn zhǔn shí kāi tái 。

Tiếng Việt: Tối nay lúc bảy giờ sẽ chính thức bắt đầu buổi biểu diễn.

开台
kāi tái
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu buổi biểu diễn (trong nhà hát, sân khấu).

To begin the performance (in a theater or stage).

戏曲开演。开台锣鼓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开台 (kāi tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung