Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开赛

Pinyin: kāi sài

Meanings: Bắt đầu một trận đấu, cuộc thi., To start a match or competition., ①开始比赛。[例]开赛5分钟快传强攻破门。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 廾, 贝

Chinese meaning: ①开始比赛。[例]开赛5分钟快传强攻破门。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thời gian hoặc sự kiện cụ thể.

Example: 比赛将在下午三点开赛。

Example pinyin: bǐ sài jiāng zài xià wǔ sān diǎn kāi sài 。

Tiếng Việt: Trận đấu sẽ bắt đầu lúc 3 giờ chiều.

开赛
kāi sài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu một trận đấu, cuộc thi.

To start a match or competition.

开始比赛。开赛5分钟快传强攻破门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开赛 (kāi sài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung