Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开垦
Pinyin: kāi kěn
Meanings: Khai khẩn, biến đất hoang thành đất trồng trọt., To reclaim wasteland and turn it into arable land., ①把荒地垦植成农田。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 廾, 土, 艮
Chinese meaning: ①把荒地垦植成农田。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hoạt động nông nghiệp và cải tạo đất đai.
Example: 农民们正在努力开垦这片荒地。
Example pinyin: nóng mín men zhèng zài nǔ lì kāi kěn zhè piàn huāng dì 。
Tiếng Việt: Những người nông dân đang nỗ lực khai khẩn vùng đất hoang này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khai khẩn, biến đất hoang thành đất trồng trọt.
Nghĩa phụ
English
To reclaim wasteland and turn it into arable land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把荒地垦植成农田
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!