Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开拍
Pinyin: kāi pāi
Meanings: Bắt đầu quay phim hoặc chụp ảnh., To start filming or taking photos., ①指电影电视等开始进行拍摄。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 廾, 扌, 白
Chinese meaning: ①指电影电视等开始进行拍摄。
Grammar: Được sử dụng phổ biến trong ngành điện ảnh và nhiếp ảnh.
Example: 导演喊了一声“开拍”。
Example pinyin: dǎo yǎn hǎn le yì shēng “ kāi pāi ” 。
Tiếng Việt: Đạo diễn hô lên “bắt đầu quay”.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu quay phim hoặc chụp ảnh.
Nghĩa phụ
English
To start filming or taking photos.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指电影电视等开始进行拍摄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!