Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开幕式

Pinyin: kāi mù shì

Meanings: Lễ khai mạc, Opening ceremony

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 廾, 巾, 莫, 工, 弋

Grammar: Danh từ ba âm tiết, dùng để chỉ buổi lễ chính thức khai mạc một sự kiện.

Example: 奥运会的开幕式非常壮观。

Example pinyin: ào yùn huì de kāi mù shì fēi cháng zhuàng guān 。

Tiếng Việt: Lễ khai mạc Thế vận hội rất hoành tráng.

开幕式
kāi mù shì
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lễ khai mạc

Opening ceremony

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开幕式 (kāi mù shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung