Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开挖
Pinyin: kāi wā
Meanings: Bắt đầu đào (đường, kênh, hố...)., To start digging (roads, canals, pits, etc.)., ①挖出并运走(如土壤或矿物)。[例]用机械开挖。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 廾, 扌, 穵
Chinese meaning: ①挖出并运走(如土壤或矿物)。[例]用机械开挖。
Grammar: Động từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xây dựng hoặc công nghiệp.
Example: 工程队明天开始开挖隧道。
Example pinyin: gōng chéng duì míng tiān kāi shǐ kāi wā suì dào 。
Tiếng Việt: Đội công trình sẽ bắt đầu đào hầm vào ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu đào (đường, kênh, hố...).
Nghĩa phụ
English
To start digging (roads, canals, pits, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
挖出并运走(如土壤或矿物)。用机械开挖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!