Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开演
Pinyin: kāi yǎn
Meanings: Bắt đầu diễn (phim, kịch...)., To begin performing (movie, play, etc.)., ①戏剧开始演出,电影开始放映。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 廾, 寅, 氵
Chinese meaning: ①戏剧开始演出,电影开始放映。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giải trí.
Example: 电影将在十分钟内开演。
Example pinyin: diàn yǐng jiāng zài shí fēn zhōng nèi kāi yǎn 。
Tiếng Việt: Phim sẽ bắt đầu chiếu trong mười phút nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu diễn (phim, kịch...).
Nghĩa phụ
English
To begin performing (movie, play, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戏剧开始演出,电影开始放映
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!