Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11101 đến 11130 của 12077 tổng từ

钻井
zuān jǐng
Khoan giếng, khoan thăm dò dầu khí
钻具
zuān jù
Dụng cụ khoan (các loại máy móc và thiết...
钻劲
zuān jìn
Sự kiên trì, chăm chỉ nghiên cứu sâu.
钻戒
zuàn jiè
Nhẫn kim cương
钻洞
zuān dòng
Khoan lỗ
钻眼
zuàn yǎn
Khoan lỗ (trong vật liệu cứng như đá, ki...
钻研
zuān yán
Nghiên cứu sâu, đào sâu kiến thức
铁匠
tiě jiàng
Thợ rèn, người làm các sản phẩm từ sắt.
铁子
tiě zǐ
Người bạn thân thiết, chí cốt (từ lóng, ...
铁定
tiě dìng
Chắc chắn, không thể thay đổi được.
铁幕
tiě mù
Bức màn sắt, biểu tượng cho sự chia cắt ...
铁心铁意
tiě xīn tiě yì
Ý chí kiên định, quyết tâm không lay chu...
铁打心肠
tiě dǎ xīn cháng
Lòng dạ cứng rắn, kiên cường, không dễ b...
铁打铜铸
tiě dǎ tóng zhù
Đúc bằng sắt và đồng, chỉ sự bền chắc, k...
铁拳
tiě quán
Bàn tay sắt, ám chỉ sức mạnh áp đảo hoặc...
铁杵成针
tiě chǔ chéng zhēn
Kiên trì thì sẽ thành công (chỉ cần có q...
铁板一块
tiě bǎn yī kuài
Kiên cố, không thể phá vỡ hoặc thay đổi.
铁石心肠
tiě shí xīn cháng
Trái tim sắt đá, chỉ người vô cảm và kiê...
铁窗
tiě chuāng
Cửa sổ bằng sắt, thường tượng trưng cho ...
铁笔
tiě bǐ
Bút sắt, cũng ám chỉ văn chương sắc bén ...
铁腕
tiě wàn
Biện pháp mạnh mẽ và dứt khoát (ám chỉ q...
铁证
tiě zhèng
Bằng chứng vững chắc, không thể bác bỏ.
铁路车辆
tiělù chēliàng
Phương tiện giao thông đường sắt (tàu hỏ...
铁轨
tiěguǐ
Đường ray (đường sắt)
铁道
tiědào
Đường sắt
铃声
língshēng
Tiếng chuông, âm thanh phát ra từ chuông...
铅丝
qiān sī
Dây chì, thường dùng trong nhiều mục đíc...
铅丸
qiān wán
Viên đạn bằng chì, thường được sử dụng t...
铅印
qiān yìn
In chữ bằng chì, phương pháp in phổ biến...
铅字
qiān zì
Chữ bằng chì, từng được dùng trong ngành...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...