Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 11101 đến 11130 của 12092 tổng từ

钝响
dùn xiǎng
Âm thanh trầm đục, không rõ ràng.
钝拙
dùn zhuō
Vụng về, thiếu khéo léo trong hành động ...
钝涩
dùn sè
Cùn và thô ráp, thường dùng để miêu tả b...
钝重
dùn zhòng
Nặng nề và cùn, thường chỉ cảm giác hoặc...
chāo
Tiền giấy, tiền mặt
钞录
chāo lù
Sao chép hoặc ghi chép lại nội dung nào ...
钡餐
bèi cān
Thuốc cản quang chứa bari dùng trong chụ...
钢包
gāng bāo
Vật đựng bằng thép, thường dùng trong cô...
钢化玻璃
gāng huà bō li
Kính cường lực, loại kính được xử lý nhi...
钢尺
gāng chǐ
Thước thép, thước đo bằng kim loại cứng.
钢材
gāng cái
Vật liệu thép, nguyên liệu làm từ thép d...
钢条
gāng tiáo
Thanh thép dài và nhỏ, thường dùng trong...
钢板
gāng bǎn
Tấm thép phẳng, thường được sử dụng tron...
钢筋
gāng jīn
Thanh thép dùng trong xây dựng để gia cố...
钢管
gāng guǎn
Ống thép, thường dùng trong xây dựng hoặ...
钢针
gāng zhēn
Kim bằng thép, thường dùng để may vá hoặ...
钦佩
qīn pèi
Ngưỡng mộ, thán phục phẩm chất hoặc hành...
niǔ
Nút (như nút áo, nút bấm).
钱租
qián zū
Tiền thuê, tiền cọc
钱纸
qián zhǐ
Giấy tiền vàng mã (đốt trong các dịp lễ ...
钱钞
qián chāo
Tiền giấy, tiền mặt
钳工
qián gōng
Thợ cơ khí, thợ sửa chữa kim loại dùng k...
钻井
zuān jǐng
Khoan giếng, khoan thăm dò dầu khí
钻具
zuān jù
Dụng cụ khoan (các loại máy móc và thiết...
钻劲
zuān jìn
Sự kiên trì, chăm chỉ nghiên cứu sâu.
钻戒
zuàn jiè
Nhẫn kim cương
钻洞
zuān dòng
Khoan lỗ
钻眼
zuàn yǎn
Khoan lỗ (trong vật liệu cứng như đá, ki...
钻研
zuān yán
Nghiên cứu sâu
铁匠
tiě jiàng
Thợ rèn, người làm các sản phẩm từ sắt.

Hiển thị 11101 đến 11130 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...