Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钳工
Pinyin: qián gōng
Meanings: Thợ cơ khí, thợ sửa chữa kim loại dùng kìm và máy móc, Metalworker, machinist who uses pliers and machinery, ①以锉、钻、铰刀、老虎钳等手工工具为主进行机器的装配和零件、部件修整工作的工种。*②用手和机械工具组装零件和装配机器以及其他设备的工人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 甘, 钅, 工
Chinese meaning: ①以锉、钻、铰刀、老虎钳等手工工具为主进行机器的装配和零件、部件修整工作的工种。*②用手和机械工具组装零件和装配机器以及其他设备的工人。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ nghề nghiệp liên quan đến việc gia công kim loại hoặc thiết bị cơ khí.
Example: 这位钳工非常熟练。
Example pinyin: zhè wèi qián gōng fēi cháng shú liàn 。
Tiếng Việt: Người thợ cơ khí này rất thành thạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thợ cơ khí, thợ sửa chữa kim loại dùng kìm và máy móc
Nghĩa phụ
English
Metalworker, machinist who uses pliers and machinery
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以锉、钻、铰刀、老虎钳等手工工具为主进行机器的装配和零件、部件修整工作的工种
用手和机械工具组装零件和装配机器以及其他设备的工人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!