Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钢材
Pinyin: gāng cái
Meanings: Vật liệu thép, nguyên liệu làm từ thép dùng trong xây dựng, chế tạo., Steel materials, raw materials made from steel used in construction and manufacturing., ①轧制钢锭或钢坯所得的产品,如钢板、钢筋、钢丝等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冈, 钅, 才, 木
Chinese meaning: ①轧制钢锭或钢坯所得的产品,如钢板、钢筋、钢丝等。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, phổ biến trong các ngành công nghiệp liên quan đến xây dựng và cơ khí.
Example: 这座桥使用了很多钢材。
Example pinyin: zhè zuò qiáo shǐ yòng le hěn duō gāng cái 。
Tiếng Việt: Cây cầu này sử dụng rất nhiều vật liệu thép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật liệu thép, nguyên liệu làm từ thép dùng trong xây dựng, chế tạo.
Nghĩa phụ
English
Steel materials, raw materials made from steel used in construction and manufacturing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轧制钢锭或钢坯所得的产品,如钢板、钢筋、钢丝等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!