Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钻研
Pinyin: zuān yán
Meanings: Nghiên cứu sâu, To study deeply, ①深入研究。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 占, 钅, 开, 石
Chinese meaning: ①深入研究。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng nghiên cứu phía sau.
Example: 他喜欢钻研科学难题。
Example pinyin: tā xǐ huan zuān yán kē xué nán tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích nghiên cứu sâu về các bài toán khoa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiên cứu sâu
Nghĩa phụ
English
To study deeply
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深入研究
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!