Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钱纸
Pinyin: qián zhǐ
Meanings: Giấy tiền vàng mã (đốt trong các dịp lễ như Tết, cúng giỗ...), Joss paper (burned during festivals like Lunar New Year or ancestor worship), ①[方言]纸钱。[例]烧钱纸。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 戋, 钅, 氏, 纟
Chinese meaning: ①[方言]纸钱。[例]烧钱纸。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghi lễ tôn giáo hoặc tín ngưỡng dân gian.
Example: 清明节烧钱纸。
Example pinyin: qīng míng jié shāo qián zhǐ 。
Tiếng Việt: Đốt giấy tiền vàng mã vào tiết Thanh Minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy tiền vàng mã (đốt trong các dịp lễ như Tết, cúng giỗ...)
Nghĩa phụ
English
Joss paper (burned during festivals like Lunar New Year or ancestor worship)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]纸钱。烧钱纸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!