Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻眼

Pinyin: zuàn yǎn

Meanings: Khoan lỗ (trong vật liệu cứng như đá, kim loại), To drill a hole (in hard materials like rock or metal), ①用凿岩机钻进或向下钻孔。[例]扩孔、钻眼、磨孔也被认为是钻孔作业。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 占, 钅, 目, 艮

Chinese meaning: ①用凿岩机钻进或向下钻孔。[例]扩孔、钻眼、磨孔也被认为是钻孔作业。

Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng là vật liệu cứng cần được khoan.

Example: 工人正在给这块钢板钻眼。

Example pinyin: gōng rén zhèng zài gěi zhè kuài gāng bǎn zuàn yǎn 。

Tiếng Việt: Công nhân đang khoan lỗ trên tấm thép này.

钻眼
zuàn yǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoan lỗ (trong vật liệu cứng như đá, kim loại)

To drill a hole (in hard materials like rock or metal)

用凿岩机钻进或向下钻孔。扩孔、钻眼、磨孔也被认为是钻孔作业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钻眼 (zuàn yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung