Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钝拙
Pinyin: dùn zhuō
Meanings: Vụng về, thiếu khéo léo trong hành động hoặc lời nói., Clumsy and awkward in actions or words., ①笨拙;愚笨。[例]言语钝拙。[例]生性钝拙。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 屯, 钅, 出, 扌
Chinese meaning: ①笨拙;愚笨。[例]言语钝拙。[例]生性钝拙。
Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm cá nhân, thường dùng trong văn viết hoặc văn nói phê phán nhẹ.
Example: 他做事很钝拙。
Example pinyin: tā zuò shì hěn dùn zhuō 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc rất vụng về.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vụng về, thiếu khéo léo trong hành động hoặc lời nói.
Nghĩa phụ
English
Clumsy and awkward in actions or words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笨拙;愚笨。言语钝拙。生性钝拙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!