Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钢筋

Pinyin: gāng jīn

Meanings: Thanh thép dùng trong xây dựng để gia cố bê tông., Reinforcing bar used in construction to strengthen concrete., ①灌筑混凝土中所用的长条钢材。[例]这块预制板里用的是圆钢筋。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 冈, 钅, 竹, 肋

Chinese meaning: ①灌筑混凝土中所用的长条钢材。[例]这块预制板里用的是圆钢筋。

Grammar: Danh từ đếm được, có thể kết hợp với số lượng.

Example: 这座桥使用了很多钢筋。

Example pinyin: zhè zuò qiáo shǐ yòng le hěn duō gāng jīn 。

Tiếng Việt: Cây cầu này sử dụng rất nhiều thanh thép.

钢筋
gāng jīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh thép dùng trong xây dựng để gia cố bê tông.

Reinforcing bar used in construction to strengthen concrete.

灌筑混凝土中所用的长条钢材。这块预制板里用的是圆钢筋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钢筋 (gāng jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung