Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钝响

Pinyin: dùn xiǎng

Meanings: Âm thanh trầm đục, không rõ ràng., A dull sound, unclear and muffled., ①沉重的响声。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 屯, 钅, 口, 向

Chinese meaning: ①沉重的响声。

Grammar: Danh từ mô tả âm thanh, thường kết hợp với động từ phát âm như '发出'.

Example: 门关上时发出了一声钝响。

Example pinyin: mén guān shàng shí fā chū le yì shēng dùn xiǎng 。

Tiếng Việt: Khi cửa đóng lại, phát ra một tiếng động trầm đục.

钝响
dùn xiǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh trầm đục, không rõ ràng.

A dull sound, unclear and muffled.

沉重的响声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钝响 (dùn xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung