Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻洞

Pinyin: zuān dòng

Meanings: Khoan lỗ, To drill a hole, ①用旋转切具作钻头或锥子钻穿或凿通,含有用力缓慢而连续不断地贯彻下去的意思。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 占, 钅, 同, 氵

Chinese meaning: ①用旋转切具作钻头或锥子钻穿或凿通,含有用力缓慢而连续不断地贯彻下去的意思。

Grammar: Động từ mô tả hành động tạo ra một lỗ bằng cách khoan.

Example: 他在墙上钻了一个洞。

Example pinyin: tā zài qiáng shàng zuàn le yí gè dòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã khoan một lỗ trên tường.

钻洞
zuān dòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoan lỗ

To drill a hole

用旋转切具作钻头或锥子钻穿或凿通,含有用力缓慢而连续不断地贯彻下去的意思

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钻洞 (zuān dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung