Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻戒

Pinyin: zuàn jiè

Meanings: Nhẫn kim cương, Diamond ring, ①镶钻石的戒指。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 占, 钅, 廾, 戈

Chinese meaning: ①镶钻石的戒指。

Grammar: Là danh từ chỉ đồ trang sức, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến hôn nhân hoặc quà tặng.

Example: 她戴了一枚漂亮的钻戒。

Example pinyin: tā dài le yì méi piào liang de zuàn jiè 。

Tiếng Việt: Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương đẹp.

钻戒
zuàn jiè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẫn kim cương

Diamond ring

镶钻石的戒指

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钻戒 (zuàn jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung