Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钡餐
Pinyin: bèi cān
Meanings: Thuốc cản quang chứa bari dùng trong chụp X-quang đường tiêu hóa., Barium meal used in X-ray imaging of the digestive tract., 指欢欣喜乐的面色,像欣赏音乐时表现出的那样。[出处]《管子·小问》“夫欣然喜乐者,钟鼓之色也。”[例]欢欣众悦,~。——宋·李冗《独异志》卷中。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 贝, 钅, 食
Chinese meaning: 指欢欣喜乐的面色,像欣赏音乐时表现出的那样。[出处]《管子·小问》“夫欣然喜乐者,钟鼓之色也。”[例]欢欣众悦,~。——宋·李冗《独异志》卷中。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y tế, không thay đổi dạng.
Example: 医生让他喝钡餐以便检查胃部。
Example pinyin: yī shēng ràng tā hē bèi cān yǐ biàn jiǎn chá wèi bù 。
Tiếng Việt: Bác sĩ bảo anh ấy uống thuốc cản quang để kiểm tra dạ dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc cản quang chứa bari dùng trong chụp X-quang đường tiêu hóa.
Nghĩa phụ
English
Barium meal used in X-ray imaging of the digestive tract.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指欢欣喜乐的面色,像欣赏音乐时表现出的那样。[出处]《管子·小问》“夫欣然喜乐者,钟鼓之色也。”[例]欢欣众悦,~。——宋·李冗《独异志》卷中。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!