Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6931 đến 6960 của 12077 tổng từ

津要
jīn yào
Vị trí hoặc con đường quan trọng; chỗ th...
津贴
jīn tiē
Khoản phụ cấp, trợ cấp
xiè
Rò rỉ, thoát ra ngoài (ví dụ: khí, chất ...
洪亮
hóng liàng
Âm thanh vang và rõ ràng.
活力
huó lì
Sức sống, năng lượng tích cực.
活泼
huó pō
Nhanh nhẹn, hoạt bát, vui vẻ.
活茬
huó chá
Công việc đòi hỏi sức lực và sự linh hoạ...
活血
huó xuè
Tăng cường tuần hoàn máu, giúp cơ thể kh...
活话
huó huà
Lời nói khôn khéo, mềm mỏng để đạt được ...
活跃分子
huó yuè fēn zǐ
Người tích cực tham gia vào các hoạt độn...
活蹦活跳
huó bèng huó tiào
Hoạt bát, nhanh nhẹn, tràn đầy sức sống.
洼下
wā xià
Trũng xuống, thấp hơn so với xung quanh.
洼陷
wā xiàn
Chỗ lõm xuống, sụt xuống (liên quan đến ...
洽谈
qià tán
Thảo luận, đàm phán về công việc hoặc dự...
pài
Phái, nhóm; cử đi
派出机构
pài chū jī guān
Cơ quan được cử ra (để làm nhiệm vụ).
派性
pài xìng
Tính đảng phái, khuynh hướng thiên lệch ...
派生
pài shēng
Sinh ra, phát sinh từ một nguồn gốc nào ...
派系
pài xì
Phe phái, nhóm riêng trong một tổ chức h...
派遣
pàiqiǎn
Phái đi, điều động (thường mang tính chí...
派驻
pài zhù
Đặt (cử) người ở lại một nơi để thực hiệ...
流亡
liú wáng
Lưu vong, sống xa quê hương vì lý do chí...
流体
liú tǐ
Chất lỏng, chất có khả năng chảy.
流光
liú guāng
Thời gian trôi qua; ánh sáng lấp lánh, l...
流向
liú xiàng
Hướng chảy
流域
liú yù
Lưu vực (khu vực mà nước mưa chảy vào mộ...
流失
liú shī
Mất đi, thất thoát
流年
liú nián
Năm tháng trôi qua; vận mệnh trong một n...
流弹
liú dàn
Đạn lạc, viên đạn bắn ra nhưng không trú...
流憩
liú qì
Nghỉ ngơi tạm thời, nghỉ chân ở đâu đó t...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...