Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6931 đến 6960 của 12092 tổng từ

洗刷
xǐ shuā
Rửa sạch bằng cách cọ xát hoặc kỳ cọ mạn...
洗尘
xǐ chén
Rửa bụi đường (ám chỉ việc tổ chức tiệc ...
洗手不干
xǐ shǒu bù gàn
Rửa tay, không làm nữa (ám chỉ ngừng làm...
洗濯
xǐ zhuó
Giặt giũ, rửa sạch
洗礼
xǐ lǐ
Phép rửa tội (trong tôn giáo); thử thách...
洗荡
xǐ dàng
Quét sạch, dọn sạch hoàn toàn (có thể là...
hóng
Lũ lụt, nước dâng do mưa lớn
àn
Nước chảy nhỏ giọt, rỉ ra từng chút một
洞天
dòng tiān
Một vùng đất hoặc không gian tuyệt đẹp, ...
洞箫
dòng xiāo
Sáo trúc (loại nhạc cụ truyền thống).
津津乐道
jīn jīn lè dào
Nói chuyện vui vẻ, hào hứng.
津要
jīn yào
Vị trí hoặc con đường quan trọng; chỗ th...
津贴
jīn tiē
Tiền trợ cấp, phụ cấp (thường là tiền hỗ...
xiè
Rò rỉ, thoát ra ngoài (ví dụ: khí, chất ...
洪亮
hóng liàng
Vang dội, rõ ràng (dùng để mô tả âm than...
活力
huó lì
Sức sống, nguồn năng lượng tích cực.
活泼
huó pō
Sống động, vui vẻ, năng động
活茬
huó chá
Công việc đòi hỏi sức lực và sự linh hoạ...
活血
huó xuè
Tăng cường tuần hoàn máu, giúp cơ thể kh...
活话
huó huà
Lời nói khôn khéo, mềm mỏng để đạt được ...
活跃分子
huó yuè fēn zǐ
Người tích cực tham gia vào các hoạt độn...
活蹦活跳
huó bèng huó tiào
Hoạt bát, nhanh nhẹn, tràn đầy sức sống.
洼下
wā xià
Trũng xuống, thấp hơn so với xung quanh.
洼陷
wā xiàn
Chỗ lõm xuống, sụt xuống (liên quan đến ...
洽谈
qià tán
Thảo luận hoặc đàm phán về một vấn đề cụ...
pài
Phái, nhóm, phân công, cử đi.
派出机构
pài chū jī guān
Cơ quan được cử ra (để làm nhiệm vụ).
派性
pài xìng
Tính đảng phái, khuynh hướng thiên lệch ...
派生
pài shēng
Sinh ra, phát sinh từ một nguồn gốc nào ...
派系
pài xì
Phe phái, nhóm riêng trong một tổ chức h...

Hiển thị 6931 đến 6960 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...