Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗礼

Pinyin: xǐ lǐ

Meanings: Phép rửa tội (trong tôn giáo); thử thách lớn, Baptism (in religion); ordeal/test, ①基督教的入教仪式,行礼时主礼者口诵规定的礼文,用水浸、浇或洒。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 先, 氵, 乚, 礻

Chinese meaning: ①基督教的入教仪式,行礼时主礼者口诵规定的礼文,用水浸、浇或洒。

Grammar: Danh từ kép, có thể sử dụng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

Example: 他的失败是一次洗礼。

Example pinyin: tā de shī bài shì yí cì xǐ lǐ 。

Tiếng Việt: Sự thất bại của anh ấy là một thử thách lớn.

洗礼
xǐ lǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phép rửa tội (trong tôn giáo); thử thách lớn

Baptism (in religion); ordeal/test

基督教的入教仪式,行礼时主礼者口诵规定的礼文,用水浸、浇或洒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗礼 (xǐ lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung