Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hóng

Meanings: Lũ lụt, nước dâng do mưa lớn, Floodwaters, water rising due to heavy rain., ①大水泛滥,洪水:洚水。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 夅, 氵

Chinese meaning: ①大水泛滥,洪水:洚水。

Hán Việt reading: giáng

Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên, hiếm khi gặp trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 大雨导致河流洚溢。

Example pinyin: dà yǔ dǎo zhì hé liú jiàng yì 。

Tiếng Việt: Mưa lớn khiến sông tràn ngập lũ.

hóng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lũ lụt, nước dâng do mưa lớn

giáng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Floodwaters, water rising due to heavy rain.

大水泛滥,洪水

洚水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...