Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 津贴
Pinyin: jīn tiē
Meanings: Tiền trợ cấp, phụ cấp (thường là tiền hỗ trợ thêm ngoài lương chính)., Allowance; subsidy (usually additional money outside of main salary)., ①水陆冲要的地方。[例]南北津要。*②比喻显要的地位。[例]擢升津要。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 聿, 占, 贝
Chinese meaning: ①水陆冲要的地方。[例]南北津要。*②比喻显要的地位。[例]擢升津要。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đứng trước một danh từ chỉ loại phụ cấp. Ví dụ: 交通津贴 (phụ cấp giao thông), 餐饮津贴 (phụ cấp ăn uống).
Example: 他每个月都有交通津贴。
Example pinyin: tā měi gè yuè dōu yǒu jiāo tōng jīn tiē 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi tháng đều có phụ cấp đi lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền trợ cấp, phụ cấp (thường là tiền hỗ trợ thêm ngoài lương chính).
Nghĩa phụ
English
Allowance; subsidy (usually additional money outside of main salary).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水陆冲要的地方。南北津要
比喻显要的地位。擢升津要
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!