Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洝
Pinyin: àn
Meanings: Nước chảy nhỏ giọt, rỉ ra từng chút một, Water dripping slowly, seeping out bit by bit., ①古水名。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古水名。
Grammar: Mô tả trạng thái của nước, thường dùng trong văn cảnh miêu tả chi tiết.
Example: 墙壁上的水珠不停地洝下来。
Example pinyin: qiáng bì shàng de shuǐ zhū bù tíng dì àn xià lái 。
Tiếng Việt: Những giọt nước trên tường không ngừng nhỏ xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước chảy nhỏ giọt, rỉ ra từng chút một
Nghĩa phụ
English
Water dripping slowly, seeping out bit by bit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古水名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!