Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiè

Meanings: Rò rỉ, thoát ra ngoài (ví dụ: khí, chất lỏng)., To leak or escape (e.g., gas, liquid)., ①同“泄”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 曳, 氵

Chinese meaning: ①同“泄”。

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị rò rỉ.

Example: 水管破裂导致水洩出来。

Example pinyin: shuǐ guǎn pò liè dǎo zhì shuǐ xiè chū lái 。

Tiếng Việt: Ống nước bị vỡ khiến nước rò rỉ ra ngoài.

xiè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rò rỉ, thoát ra ngoài (ví dụ: khí, chất lỏng).

To leak or escape (e.g., gas, liquid).

同“泄”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洩 (xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung