Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洪亮

Pinyin: hóng liàng

Meanings: Vang dội, rõ ràng (dùng để mô tả âm thanh to và rõ)., Loud and clear (used to describe sounds that are strong and distinct)., ①供给制人员领取的生活零用钱。*②工资以外的补助费。[例]出差津贴。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 共, 氵, 亠, 冖, 几, 口

Chinese meaning: ①供给制人员领取的生活零用钱。*②工资以外的补助费。[例]出差津贴。

Grammar: Là tính từ ghép, thường được dùng để miêu tả giọng nói hoặc âm thanh.

Example: 他的声音非常洪亮。

Example pinyin: tā de shēng yīn fēi cháng hóng liàng 。

Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy rất vang dội.

洪亮
hóng liàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vang dội, rõ ràng (dùng để mô tả âm thanh to và rõ).

Loud and clear (used to describe sounds that are strong and distinct).

供给制人员领取的生活零用钱

工资以外的补助费。出差津贴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...