Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 派出机构
Pinyin: pài chū jī guān
Meanings: Cơ quan được cử ra (để làm nhiệm vụ)., A dispatched agency or institution., ①某一单位、团体或政府部门派往外国、外地的工作机构。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 氵, 𠂢, 凵, 屮, 几, 木, 勾
Chinese meaning: ①某一单位、团体或政府部门派往外国、外地的工作机构。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các cụm từ chỉ tổ chức hoặc chính quyền như 政府 (chính phủ) hay 单位 (đơn vị).
Example: 这是政府的派出机构。
Example pinyin: zhè shì zhèng fǔ de pài chū jī gòu 。
Tiếng Việt: Đây là cơ quan được cử ra bởi chính phủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ quan được cử ra (để làm nhiệm vụ).
Nghĩa phụ
English
A dispatched agency or institution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某一单位、团体或政府部门派往外国、外地的工作机构
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế